Characters remaining: 500/500
Translation

curtain call

/'kə:tnkɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "curtain call" trong tiếng Anh có nghĩa sự vỗ tay để mời các diễn viên ra sân khấu một lần nữa sau khi họ đã hoàn thành một buổi biểu diễn. Đây một cách thể hiện sự tán thưởng cảm ơn của khán giả dành cho các nghệ sĩ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Curtain call" danh từ, diễn ra vào cuối buổi biểu diễn, khi màn nhung (curtain) trên sân khấu được kéo lên (hoặc mở ra) để các diễn viên quay trở lại nhận sự tán thưởng từ khán giả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the play, the audience gave a standing ovation during the curtain call." (Sau buổi biểu diễn, khán giả đã đứng dậy vỗ tay tán thưởng trong lúc diễn viên ra chào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The curtain call was met with thunderous applause, reflecting the audience's appreciation for the outstanding performance." (Sự vỗ tay mời diễn viên ra chào đã nhận được những tràng vỗ tay vang dội, thể hiện sự trân trọng của khán giả đối với màn trình diễn xuất sắc.)
Biến thể của từ:
  • Từ "curtain" (màn) "call" (lời gọi) có thể được tách ra để sử dụng nhưng không mang nghĩa giống như "curtain call". dụ:
    • Curtain: màn, bức màn.
    • Call: gọi, lời gọi.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Encore: cũng một thuật ngữ trong nghệ thuật biểu diễn, thường dùng để chỉ sự yêu cầu của khán giả để nghệ sĩ biểu diễn thêm một tiết mục nữa.
    • dụ: "The band performed an encore after the crowd insisted." (Ban nhạc đã trình diễn thêm một tiết mục sau khi khán giả yêu cầu.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom chính xác nào liên quan trực tiếp đến "curtain call", nhưng trong ngữ cảnh biểu diễn, bạn có thể sử dụng:
    • "Take a bow": Nghĩa cúi chào để nhận sự vỗ tay, thường được thực hiện trong curtain call.
danh từ
  1. sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa

Synonyms

Comments and discussion on the word "curtain call"